Trong ngành xây dựng, việc lựa chọn đúng loại cẩu đóng vai trò quyết định đến hiệu quả thi công, độ an toàn và chi phí vận hành. Hai loại cẩu phổ biến nhất hiện nay là cẩu bánh xích (crawler crane) và cẩu bánh lốp (truck crane hoặc all-terrain crane). Mặc dù cùng nhiệm vụ là nâng hạ vật nặng, nhưng đặc điểm kỹ thuật và ứng dụng của hai loại lại hoàn toàn khác nhau.
Không ít người dùng, đặc biệt là các doanh nghiệp mới đầu tư thiết bị, thường băn khoăn: nên chọn cẩu bánh xích hay cẩu bánh lốp cho công trình của mình? Sự khác biệt về khả năng di chuyển, sức nâng, độ ổn định và chi phí đầu tư khiến việc lựa chọn không hề đơn giản.

Trong bài viết này, Blog Xe sẽ phân tích chi tiết về thông số kỹ thuật, khả năng vận hành, chi phí đầu tư và kinh nghiệm lựa chọn, giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp và tiết kiệm nhất.
Đặc điểm kỹ thuật của cẩu bánh xích và cẩu bánh lốp
1. Cấu tạo hệ thống di chuyển
Cẩu bánh xích sử dụng hệ thống xích thép để di chuyển, tương tự cơ chế của xe tăng. Mỗi bên cẩu có một dải xích bản rộng giúp phân bổ đều trọng lượng xuống mặt đất, tạo độ bám cực tốt. Nhờ đó, loại này có thể hoạt động ổn định trên địa hình yếu, bùn, cát hoặc gồ ghề, nơi các loại xe bánh lốp khó di chuyển.
Ngược lại, cẩu bánh lốp được trang bị bộ khung gầm có bánh hơi, thường là 4 đến 8 bánh tùy tải trọng. Lốp xe giúp nó di chuyển nhanh trên đường nhựa hoặc bê tông, linh hoạt giữa các công trình khác nhau mà không cần tháo rời cấu kiện. Tuy nhiên, khi làm việc trên nền yếu, bánh lốp có thể lún sâu hoặc mất ổn định, đặc biệt nếu không có chân chống chắc chắn.
Nhận xét kỹ thuật:
- Bánh xích → Chậm nhưng cực kỳ ổn định trên địa hình khó.
- Bánh lốp → Nhanh, cơ động, nhưng chỉ hoạt động tốt trên nền cứng.
2. Kết cấu và cơ chế nâng hạ
Cả hai loại đều có cần chính (main boom), cần phụ (jib), cáp nâng, tời quay và cabin điều khiển.
Tuy nhiên, khung gầm và kết cấu đối trọng là điểm khác biệt quan trọng:
- Cẩu bánh xích có khung gầm lớn, đối trọng nặng, thiết kế trọng tâm thấp. Khi làm việc, nó không cần chân chống, nhờ bản xích bám nền tạo ra sự ổn định tự nhiên.
- Cẩu bánh lốp có khung gầm nhỏ hơn, phải sử dụng hệ thống chân chống thủy lực để mở rộng mặt tiếp xúc và giữ thăng bằng khi nâng vật nặng.
Điều này khiến cẩu bánh xích thường được dùng cho các công trình dài ngày, tải trọng lớn, trong khi cẩu bánh lốp lại thích hợp với các công trình ngắn hạn, linh hoạt di chuyển.
Ưu nhược điểm của cẩu bánh xích và cẩu bánh lốp
1. Ưu điểm của cẩu bánh xích
- Ổn định cao: Bản xích rộng giúp phân bổ áp lực đều, giảm nguy cơ lật khi nâng tải nặng.
- Sức nâng lớn: Các dòng lớn có thể nâng tới 1000–1500 tấn, đáp ứng nhu cầu công trình hạ tầng, cầu cảng, điện gió.
- Làm việc ở địa hình phức tạp: Không phụ thuộc nền cứng, hoạt động tốt trên cát, bùn, đất yếu.
- Không cần chân chống: Tiết kiệm thời gian set-up và nâng hạ.
2. Nhược điểm của cẩu bánh xích
- Di chuyển chậm: Tốc độ tối đa chỉ khoảng 1–2 km/h.
- Khó vận chuyển: Muốn di chuyển xa phải tháo rời cần, đối trọng rồi chở bằng xe đầu kéo.
- Chi phí bảo dưỡng cao: Hệ thống xích, con lăn, bánh dẫn hướng, ổ đỡ quay dễ mòn và đắt tiền.
3. Ưu điểm của cẩu bánh lốp
- Cơ động cao: Có thể tự chạy đến công trình với tốc độ 50–80 km/h.
- Thao tác nhanh: Dựng chân chống, nâng, hạ trong vài phút.
- Chi phí vận hành thấp: Dễ bảo dưỡng, phụ tùng phổ biến, tiêu hao nhiên liệu ít hơn.
4. Nhược điểm của cẩu bánh lốp
- Hạn chế trên nền yếu: Dễ bị lún, mất ổn định nếu không có mặt phẳng cứng.
- Sức nâng thấp hơn: Phần lớn chỉ từ 10–300 tấn.
- Phụ thuộc chân chống: Khi nâng tải lớn, phải bố trí chân chống chính xác để tránh nghiêng hoặc lật.
Ứng dụng thực tế của cẩu bánh xích và cẩu bánh lốp trong công trình
1. Cẩu bánh xích
Loại này được xem như “xương sống” của các công trình hạ tầng nặng:
- Thi công cầu, cảng, thủy điện, nhiệt điện: Nâng dầm thép, ống khói, tua-bin, tháp gió…
- Lắp dựng kết cấu thép: Nhà xưởng công nghiệp, khung thép cao tầng.
- Dự án điện gió: Cẩu bánh xích cỡ lớn như Hitachi Sumitomo SCX2800 hoặc Liebherr LR1750 là lựa chọn phổ biến để lắp cánh quạt 80–100 m.
- Công trình bờ sông, vùng đất yếu: Di chuyển tốt mà không cần đường tạm.
2. Cẩu bánh lốp
Phù hợp với các dự án di động, phạm vi ngắn hạn, như:
- Xây dựng dân dụng, nhà xưởng: Nâng mái tôn, cột thép, máy móc.
- Cầu đường nội đô: Thi công dầm cầu nhỏ, bê tông đúc sẵn.
- Vận chuyển container, hàng hóa: Trong cảng, kho, khu công nghiệp.
- Cứu hộ giao thông, khẩn cấp: Nhờ khả năng chạy nhanh và thao tác linh hoạt.
So sánh chi tiết giữa cẩu bánh xích và cẩu bánh lốp
| Tiêu chí | Cẩu bánh xích | Cẩu bánh lốp |
|---|---|---|
| Cơ cấu di chuyển | Xích thép, bản rộng | Bánh hơi, khung gầm di động |
| Khả năng di chuyển | Chậm, phải tháo rời để vận chuyển xa | Nhanh, tự di chuyển trên đường |
| Địa hình phù hợp | Nền yếu, gồ ghề, bùn, cát | Nền cứng, đường nhựa |
| Tải trọng nâng | 30 – 1500 tấn | 10 – 500 tấn |
| Chiều dài cần | 40 – 150 m, có thể lắp cần phụ | 30 – 80 m, lắp cần phụ ngắn |
| Độ ổn định | Rất cao, không cần chân chống | Phụ thuộc chân chống |
| Thời gian set-up | Dài, phải lắp đối trọng và cần | Nhanh, dựng chân chống là làm việc |
| Chi phí vận hành | Cao, tốn nhiên liệu | Thấp, bảo dưỡng đơn giản |
| Ứng dụng chính | Cầu, cảng, điện gió, nhà máy | Dân dụng, cầu đường nhỏ, cứu hộ |
| Cách bảo dưỡng | Thay dàn xích, kiểm tra con lăn, ổ quay | Kiểm tra lốp, dầu thủy lực, chân chống |
Chi phí vận hành và bảo dưỡng cẩu bánh xích, cẩu bánh lốp
1. Cẩu bánh xích
- Tiêu hao nhiên liệu: 18–25 lít/h (với động cơ diesel 6 xi-lanh 220–300 HP).
- Bảo dưỡng định kỳ: cần kiểm tra xích, con lăn, bánh dẫn hướng, ống thủy lực, hệ tời. Mỗi chu kỳ bảo dưỡng lớn có thể tốn từ 2000–5000 USD tùy đời máy.
- Chi phí vận chuyển: phải tháo rời khi di chuyển xa, thuê xe đầu kéo, cẩu phụ lắp ráp.
2. Cẩu bánh lốp
- Tiêu hao nhiên liệu: trung bình 12–18 lít/h.
- Bảo dưỡng: thay dầu, lọc, kiểm tra hệ thống chân chống, lốp xe.
- Vận chuyển: có thể tự di chuyển giữa các công trình, tiết kiệm đáng kể chi phí thuê xe.
Nhận xét:
Với công trình làm lâu dài, cố định (trên 6 tháng), cẩu bánh xích là đầu tư hợp lý.
Với dự án ngắn, cần linh hoạt, cẩu bánh lốp giúp tiết kiệm tổng chi phí hơn.
So sánh các thương hiệu phổ biến
| Thương hiệu | Loại cẩu | Model tiêu biểu | Tải trọng nâng | Chiều dài cần | Động cơ | Xuất xứ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kobelco | Bánh xích | 7055, 7065, 7250 | 55–250 tấn | 50–80 m | Mitsubishi 6D24 | Nhật Bản |
| Hitachi Sumitomo | Bánh xích | SCX900, SCX2800 | 90–280 tấn | 70–120 m | Hino E13C | Nhật Bản |
| Zoomlion | Bánh lốp | QY25V, QY70V | 25–70 tấn | 30–45 m | Weichai WD615 | Trung Quốc |
| Kato | Bánh lốp | NK250E, NK500 | 25–50 tấn | 30–40 m | Hino H07C | Nhật Bản |
| Liebherr | Bánh xích & bánh lốp | LTM1100, LR1750 | 100–750 tấn | 50–150 m | Liebherr D9508 | Đức |
Kinh nghiệm chọn mua cẩu bánh xích và cẩu bánh lốp đã qua sử dụng
- Kiểm tra hồ sơ kỹ thuật: Bao gồm năm sản xuất, số giờ hoạt động, tải trọng nâng, chứng chỉ kiểm định an toàn.
- Xem tình trạng khung gầm và hệ truyền động: Với cẩu bánh xích, cần đặc biệt chú ý mòn xích, con lăn, ổ quay bàn xoay. Với cẩu bánh lốp, nên kiểm tra áp suất và mòn lốp, dầu thủy lực, chân chống.
- Kiểm tra động cơ diesel: Máy yếu, khói đen nhiều → tiêu hao nhiên liệu cao, công suất giảm.
- Thử vận hành: Nâng tải thử 70–80% tải định mức, kiểm tra độ rung, tiếng ồn, độ ổn định.
- Nguồn gốc phụ tùng: Ưu tiên dòng Nhật (Kobelco, Hitachi, Kato) vì phụ tùng dễ kiếm và bền, tránh dòng giá rẻ Trung Quốc đã qua nhiều đời chủ.
Khi nào nên chọn cẩu bánh xích, khi nào nên chọn cẩu bánh lốp?
| Điều kiện công trình | Loại cẩu phù hợp | Lý do |
|---|---|---|
| Nền yếu, bùn, đất cát | Cẩu bánh xích | Ổn định, không cần chân chống |
| Thi công cầu, cảng, nhà máy lớn | Cẩu bánh xích | Sức nâng lớn, làm việc liên tục |
| Dự án ngắn hạn, di chuyển nhiều | Cẩu bánh lốp | Cơ động, tiết kiệm vận chuyển |
| Công trình trong đô thị | Cẩu bánh lốp | Kích thước gọn, linh hoạt |
| Dự án điện gió, lắp trụ thép cao | Cẩu bánh xích | Cần dài, chịu tải tốt, an toàn |
Kết luận
- Cẩu bánh xích nổi bật với sức nâng khổng lồ, độ ổn định cao, khả năng làm việc trên địa hình yếu, nhưng di chuyển chậm và chi phí bảo dưỡng lớn.
- Cẩu bánh lốp lại cơ động, tiết kiệm và phù hợp với công trình linh hoạt, nhưng sức nâng hạn chế và cần nền cứng để đảm bảo an toàn.
Tùy theo quy mô dự án, đặc điểm địa hình và thời gian thi công, bạn có thể chọn loại phù hợp nhất để tối ưu chi phí và hiệu quả làm việc.
Blogxe.net khuyến nghị:
- Với công trình cố định, quy mô lớn (cầu, cảng, điện gió) → chọn cẩu bánh xích.
- Với công trình ngắn hạn, di chuyển nhiều, đô thị chật hẹp → chọn cẩu bánh lốp.
Câu hỏi thường gặp về cẩu bánh xích và cẩu bánh lốp (FAQ)
1. Cẩu bánh xích có thể di chuyển khi đang nâng hàng không?
Không nên. Mặc dù cẩu bánh xích có khả năng giữ cân bằng rất tốt, nhưng di chuyển khi đang nâng tải sẽ làm thay đổi trọng tâm, gây nguy cơ nghiêng lật và hư hỏng xích hoặc ổ quay. Một số model lớn có thể “trườn” nhẹ khi nâng tải nhỏ, nhưng chỉ trong phạm vi rất ngắn và phải tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn của nhà sản xuất. Trong thực tế, hầu hết kỹ sư chỉ cho phép di chuyển khi không có tải treo để đảm bảo an toàn.
2. Nên chọn cẩu bánh xích hay cẩu bánh lốp cho công trình cầu đường?
Tùy quy mô công trình:
- Với dự án cầu lớn, dầm thép nặng, địa hình yếu, cẩu bánh xích là lựa chọn tối ưu nhờ sức nâng mạnh và độ ổn định cao.
- Với cầu nhỏ, thi công trong đô thị, thời gian ngắn, cẩu bánh lốp lại kinh tế và dễ triển khai hơn.
Blogxe.net khuyến nghị: nếu cần thi công dài ngày trên mặt bằng cố định, nên chọn cẩu bánh xích 55–150 tấn; còn thi công di động, hãy dùng cẩu bánh lốp 25–70 tấn.
3. Có thể sử dụng cẩu bánh xích trong khu dân cư không?
Không phù hợp. Cẩu bánh xích có kích thước lớn, tốc độ di chuyển chậm và tiếng ồn cao, gây ảnh hưởng khu dân cư. Ngoài ra, việc lắp ráp – tháo dỡ – vận chuyển mất nhiều thời gian và cần mặt bằng rộng.
Nếu công trình nằm trong khu vực đô thị, đường hẹp hoặc phải di chuyển nhiều, nên ưu tiên cẩu bánh lốp loại nhỏ như Kato NK200E, Zoomlion QY25V hoặc Tadano TL250.
4. Cẩu bánh lốp có làm việc được trên nền bùn không?
Không. Bánh lốp có diện tích tiếp xúc nhỏ, áp suất tác dụng xuống mặt đất lớn, nên khi nền yếu, bánh sẽ lún sâu, gây nghiêng hoặc lật khi nâng. Dù có thể đặt tấm đỡ chân chống (outrigger pads), nhưng chỉ cải thiện phần nào. Trong các công trình nền bùn, cẩu bánh xích luôn an toàn và hiệu quả hơn, nhờ dải xích phân bố đều tải trọng.
5. Giá cẩu bánh xích và cẩu bánh lốp trên thị trường hiện nay là bao nhiêu?
Tùy thương hiệu, tải trọng và đời máy:
- Cẩu bánh xích 50–100 tấn (Hitachi, Kobelco, Sumitomo đời 1990–2005): giá 2,5–5 tỷ đồng.
- Cẩu bánh lốp 25–50 tấn (Kato, Tadano, Zoomlion): giá 1,5–3 tỷ đồng.
- Cẩu mới 100–200 tấn có thể trên 10 tỷ đồng.
Cẩu bánh xích đắt hơn vì khung gầm nặng, đối trọng lớn và cấu trúc phức tạp. Tuy nhiên, nếu sử dụng đúng công trình, tuổi thọ khai thác có thể tới 20–25 năm.