Trong vận hành thiết bị nâng hạ như cần cẩu bánh xích, cẩu bánh lốp hay cẩu tháp, một sai lầm phổ biến là đánh giá sai khả năng nâng tải, dẫn đến quá tải, lật cần, hư hỏng thiết bị, thậm chí tai nạn nghiêm trọng. Nhiều sự cố xảy ra chỉ vì người vận hành không đọc hoặc hiểu sai bảng tải trọng (Load Chart) – một tài liệu tưởng chừng đơn giản nhưng lại rất quan trọng.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách đọc Load Chart từng bước – từ cách xác định bán kính làm việc, chiều dài cần, đến cách đối chiếu với khả năng nâng của cẩu trong từng cấu hình cụ thể.

Trong bài viết này, Blog Xe sẽ phân tích chi tiết về thông số kỹ thuật, khả năng vận hành, chi phí đầu tư và kinh nghiệm lựa chọn, giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp và tiết kiệm nhất.
Chúng ta sẽ cùng đi sâu vào cấu trúc bảng tải trọng, các thông số kỹ thuật thường gặp, cách tra cứu chính xác và những lưu ý quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong thi công.
Bảng tải trọng của cần cẩu dùng để làm gì?
Bảng tải trọng (Load Chart) là tài liệu kỹ thuật quan trọng của mọi loại cần cẩu (cẩu bánh lốp, cẩu bánh xích, cẩu tháp…), cung cấp thông tin chính xác về:
- Khả năng nâng tối đa theo từng tầm với (radius) và chiều dài cần (boom length).
- Giới hạn an toàn làm việc, giúp tránh lật cần, gãy cần hoặc quá tải thủy lực.
- Hệ số ổn định theo từng điều kiện mặt bằng và loại móc nâng.
Việc đọc đúng Load Chart giúp người vận hành đảm bảo an toàn, tối ưu hiệu suất thi công và bảo vệ thiết bị.
Lưu ý: Load Chart được thiết kế riêng cho từng model cẩu, không thể áp dụng từ cẩu này sang cẩu khác, kể cả khi cùng hãng hoặc cùng sức nâng danh nghĩa.
Các thành phần chính của một bảng tải trọng cần cẩu
Một Load Chart chuẩn gồm các yếu tố sau:
| Thành phần | Giải thích |
|---|---|
| Boom Length (Chiều dài cần) | Thường thể hiện theo từng mốc (8m, 10m, 12m,… đến max boom). |
| Radius (Bán kính làm việc) | Tính từ tâm quay cẩu đến điểm treo móc – ảnh hưởng lớn đến tải trọng. |
| Lifting Capacity (Tải trọng nâng) | Sức nâng tối đa ở từng tổ hợp boom + radius, đơn vị tấn hoặc kg. |
| Outrigger Position | Trạng thái chân chống: Fully Extended, Mid, hoặc Retracted – ảnh hưởng đến độ ổn định. |
| Boom Angle (Góc cần nâng) | Góc giữa cần và mặt đất – tác động đến giới hạn nâng. |
| Load Position (Vị trí tải) | Trước/sau, bên trái/phải cần (Front, Side, Rear) – với cẩu đa hướng. |
Cách đọc bảng tải trọng cần cẩu theo từng bước
Bước 1: Xác định model cẩu và loại cấu hình làm việc
- Loại cần: cần chính (main boom), cần phụ (jib), cần mở rộng (extension).
- Chế độ chân chống (outriggers): mở toàn phần, nửa hoặc thu gọn.
- Tình trạng mặt bằng: bằng phẳng, nghiêng, có kê gỗ hay không.
- Loại tải nâng: đơn hay kèm thiết bị phụ trợ (buckets, kẹp,…).
Bước 2: Đo bán kính làm việc (radius)
- Đo từ tâm quay của cẩu đến trục móc tải khi cẩu dựng cần.
- Ví dụ: tải đặt cách tâm quay 8 mét, chọn dòng Radius = 8m.
Bước 3: Chọn chiều dài cần tương ứng
- Nếu cần chính dài 20m, tìm cột ghi boom = 20m.
- Nếu cần nối thêm jib hoặc extension, phải cộng thêm chiều dài.
Bước 4: Tra tải trọng tương ứng
- Tìm giao điểm giữa hàng “Radius = 8m” và cột “Boom = 20m”.
- Ví dụ: tải trọng ghi là 6.2 tấn, nghĩa là nâng tối đa 6200 kg tại cấu hình đó.
Lưu ý: Không bao gồm trọng lượng móc, dây cáp, phụ kiện – cần cộng thêm nếu cần tính toàn tải thực tế.
Bước 5: Kiểm tra điều kiện giới hạn
- Boom angle: nếu cần không đạt góc nâng yêu cầu (ví dụ < 60°), cần giảm tải.
- Gió, mặt bằng xấu, hoặc nâng nghiêng: giảm thêm 10–25% so với bảng.
- Đối với cẩu bánh xích: trạng thái crawler (mở rộng hay thu gọn) cũng ảnh hưởng.
Ví dụ minh họa cách đọc Load Chart cẩu bánh xích Hitachi KH230-3
Giả sử có bảng sau:
| Boom Length | Radius 6m | Radius 8m | Radius 10m | Radius 12m |
|---|---|---|---|---|
| 15 m | 15.0 t | 11.6 t | 8.8 t | 6.9 t |
| 20 m | 11.3 t | 8.4 t | 6.5 t | 5.2 t |
| 25 m | 8.6 t | 6.4 t | 5.0 t | 3.9 t |
Trường hợp cần nâng tải 6 tấn ở bán kính 10m, dùng cần 20m:
- Boom = 20m, Radius = 10m ⇒ tải trọng cho phép = 6.5 tấn → được phép nâng.
- Nếu dùng cần 25m ⇒ chỉ được 5.0 tấn → không nâng được.
Một số lưu ý an toàn khi đọc bảng tải trọng cần cẩu
- Không được vượt tải, dù chỉ vài trăm kg – có thể gây tai nạn nghiêm trọng.
- Cân nhắc tải trọng thực tế, bao gồm móc, cáp, thiết bị đi kèm.
- Giảm tải khi làm việc trong điều kiện không lý tưởng (gió mạnh, mặt nghiêng, ban đêm…).
- Không tự sửa đổi Load Chart – luôn dùng bảng gốc từ nhà sản xuất.
- Kiểm tra tình trạng cần, thủy lực, hệ thống điện trước khi nâng tải nặng.
Kết luận
- Bảng tải trọng (Load Chart) là công cụ cực kỳ quan trọng, không thể thiếu trong vận hành cẩu an toàn.
- Đọc đúng và hiểu sâu về Load Chart giúp tránh tai nạn, nâng hiệu quả và chọn cấu hình làm việc tối ưu.
- Luôn căn cứ vào model cụ thể, bán kính làm việc, chiều dài cần và điều kiện thi công để đưa ra quyết định.
Blog Xe khuyến nghị: Tất cả kỹ sư, kỹ thuật viên và người vận hành cần được đào tạo bài bản về Load Chart và phải mang theo bản in hoặc file PDF bảng tải trọng trong cabin khi vận hành cẩu.