Hệ thống làm mát, bôi trơn và nhiên liệu của máy công trình

Hệ thống làm mát – bôi trơn – nhiên liệu là trụ cột vận hành của bất kỳ máy công trình nào, từ máy xúc lật, máy đào, xe lu đến cần cẩu bánh xích.

MỤC LỤC

Trong thực tế công trường, rất nhiều sự cố nghiêm trọng như cháy piston, vỡ gioăng, mòn bạc, kẹt xilanh hay tiêu tốn nhiên liệu cao đều bắt nguồn từ việc hệ thống làm mát – bôi trơn – nhiên liệu bị lỗi, tắc nghẽn hoặc bảo dưỡng không đúng chu kỳ.

Hệ thống làm mát, bôi trơn và nhiên liệu của máy công trình

Trong bài viết này, Blog Xe sẽ phân tích chi tiết về thông số kỹ thuật, khả năng vận hành, chi phí đầu tư và kinh nghiệm lựa chọn, giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp và tiết kiệm nhất.


Đặc điểm và nguyên lý của hệ thống làm mát trên máy công trình

Mục tiêu chính của hệ thống làm mát

Hệ thống làm mát có nhiệm vụ duy trì nhiệt độ động cơ ở mức ổn định (thường từ 80–95°C) để đảm bảo:

  • Hiệu suất cháy tối ưu trong buồng đốt.
  • Hạn chế biến dạng nhiệt, cong nứt chi tiết như piston, xupap.
  • Kéo dài tuổi thọ động cơ và hộp số.

Các thành phần chính của hệ thống làm mát

Bộ phận Chức năng chính
Két nước (radiator) Tản nhiệt nước làm mát thông qua luồng gió cưỡng bức.
Bơm nước (water pump) Tuần hoàn nước làm mát đi qua thân máy – két nước.
Quạt gió Tăng khả năng tản nhiệt bằng luồng khí mạnh.
Van hằng nhiệt Điều chỉnh dòng nước làm mát theo nhiệt độ máy.
Bình nước phụ Duy trì áp suất hệ thống và thu hồi nước giãn nở.

Nguyên lý hoạt động cơ bản

  1. Khi động cơ hoạt động, nhiệt sinh ra trong xi-lanh sẽ truyền sang thành máy.
  2. Nước làm mát hấp thu nhiệt này và tuần hoàn về két nước.
  3. Két nước giải nhiệt thông qua gió do quạt hút vào.
  4. Van hằng nhiệt giúp duy trì nước ở nhiệt độ lý tưởng bằng cách điều tiết vòng tuần hoàn nhỏ (khi máy lạnh) hoặc vòng lớn (khi máy nóng).

Các loại hệ thống làm mát phổ biến

  • Làm mát bằng nước (có két tản nhiệt) – dùng cho hầu hết các máy xúc, máy ủi, cẩu xích.
  • Làm mát bằng gió – thường thấy ở máy nhỏ hoặc động cơ diesel công suất thấp.
  • Làm mát bằng dầu thủy lực – bổ trợ cho hệ thống thủy lực khi làm việc cường độ cao.

Một số lỗi thường gặp

  • Tắc két nước do cặn bẩn hoặc rỉ sét.
  • Rò rỉ tại mặt bích, ống cao su, phớt bơm nước.
  • Quạt gió yếu do mòn bạc, đứt dây cu-roa.
  • Van hằng nhiệt kẹt mở hoặc đóng.

Việc kiểm tra và vệ sinh két nước định kỳ mỗi 500 giờ làm việc là cần thiết để tránh quá nhiệt.


Hệ thống bôi trơn của máy công trình: Nguyên lý và bảo dưỡng

Vai trò thiết yếu của hệ thống bôi trơn

Hệ thống bôi trơn đảm bảo mọi bề mặt ma sát trong động cơ hoạt động trơn tru, giảm mài mòn và thoát nhiệt. Nếu thiếu dầu hoặc dầu bôi trơn kém chất lượng, hậu quả là:

  • Gãy trục khuỷu
  • Mòn bạc đầu to – đầu nhỏ
  • Kẹt piston – xéc măng
  • Nhiệt độ tăng cao cục bộ

Thành phần chính của hệ thống bôi trơn

Bộ phận Vai trò kỹ thuật
Cácte (dầu các-te) Chứa dầu bôi trơn, thường 8–20 lít tùy loại máy.
Bơm dầu Đẩy dầu từ cácte đến các vị trí ma sát.
Lọc dầu Giữ lại cặn bẩn, kim loại mòn li ti trong dầu.
Kênh dầu Dẫn dầu từ bơm đến các chi tiết như trục cam, trục khuỷu.
Cảm biến áp suất dầu Cảnh báo khi dầu xuống thấp.

Nguyên lý hoạt động

  1. Bơm dầu hút dầu từ cácte, nén và đẩy vào hệ thống kênh dầu.
  2. Dầu đi đến các ổ trục chính, cổ trục cam, xupap, piston thông qua khe hở thiết kế.
  3. Một phần dầu được phun sương làm mát piston.

Phân loại hệ thống bôi trơn

  • Bôi trơn cưỡng bức (bơm dầu): Dùng cho động cơ diesel công suất lớn.
  • Bôi trơn vung té: Cổ tay trục khuỷu tạt dầu khi quay, thường thấy ở động cơ nhỏ.
  • Kết hợp cả hai: Bảo đảm bôi trơn toàn diện.

Các lỗi thường gặp

  • Dầu quá loãng hoặc quá đặc → mất áp suất.
  • Lọc dầu tắc → dòng dầu suy giảm.
  • Bơm dầu mòn cánh gạt, trục → hiệu suất giảm.
  • Cạn dầu bôi trơn do rò rỉ → cực kỳ nguy hiểm.

Lưu ý bảo dưỡng

  • Thay dầu sau mỗi 250–300 giờ vận hành hoặc theo khuyến cáo nhà sản xuất.
  • Dùng dầu SAE 15W40 hoặc 20W50, tùy khí hậu.
  • Thay lọc dầu mỗi lần thay dầu.

Hệ thống nhiên liệu của máy công trình: Cấu tạo và cách vận hành tối ưu

Nhiệm vụ của hệ thống nhiên liệu

Hệ thống nhiên liệu cung cấp nhiên liệu (chủ yếu là diesel) từ bình chứa đến buồng đốt, đảm bảo:

  • Cung cấp áp lực đủ lớn để nhiên liệu phun sương tốt.
  • Lọc sạch tạp chất, nước tránh gây mòn bơm cao áp.
  • Định lượng chuẩn xác lượng nhiên liệu theo tải động cơ.

Các bộ phận chính

Bộ phận Vai trò
Bình nhiên liệu Lưu trữ diesel, dung tích 100–300 lít hoặc hơn.
Lọc thô – lọc tinh Lọc cặn rỉ sét, bụi bẩn và nước.
Bơm tiếp vận Đẩy nhiên liệu từ bình lên bơm cao áp.
Bơm cao áp Tăng áp suất nhiên liệu lên tới 1000–2000 bar.
Kim phun – vòi phun Phun nhiên liệu vào buồng đốt dưới dạng sương mịn.
Cảm biến áp suất, lưu lượng Kiểm soát hệ thống phun điện tử.

Nguyên lý hoạt động

  1. Diesel từ bình chứa được bơm lên thông qua lọc.
  2. Bơm cao áp tạo áp lực và phân phối nhiên liệu theo thứ tự xy-lanh.
  3. Kim phun mở ra theo tín hiệu điện tử hoặc cơ học, đưa nhiên liệu vào đúng thời điểm.
  4. Một phần nhiên liệu thừa được hồi về bình chứa.

Hệ thống phun cơ và phun điện tử

  • Phun cơ học (bơm VE hoặc inline): Tin cậy, dễ sửa chữa, ít cảm biến.
  • Phun điện tử (Common Rail): Hiệu suất cao, tiết kiệm nhiên liệu nhưng cần ECU, cảm biến áp suất, nhiệt độ,…

Lỗi thường gặp trong hệ thống nhiên liệu

  • Nhiên liệu lẫn nước → hỏng bơm cao áp, kim phun.
  • Lọc nhiên liệu tắc nghẽn → hụt công suất, khó nổ máy.
  • Bơm cao áp yếu, xả ngược → động cơ rung, khó duy trì tải.
  • Kim phun mòn, phun lệch → tiêu tốn nhiên liệu, cháy không triệt để.

Kinh nghiệm bảo dưỡng

  • Dùng dầu diesel DO 0.05S chất lượng cao.
  • Xả đáy bình nhiên liệu mỗi tuần/lần.
  • Thay lọc nhiên liệu sau 300–400 giờ làm việc.
  • Vệ sinh kim phun sau mỗi 1000 giờ hoặc khi có dấu hiệu khói đen.

Kết luận

  • Hệ thống làm mát giúp động cơ hoạt động ở nhiệt độ tối ưu, tránh quá nhiệt, bảo vệ piston, xy-lanh.
  • Hệ thống bôi trơn duy trì sự trơn tru giữa các chi tiết chuyển động, giảm mài mòn và tản nhiệt.
  • Hệ thống nhiên liệu đảm bảo cung cấp đúng áp suất – lưu lượng – thời điểm cho quá trình cháy.

Việc hiểu rõ cấu tạo, nguyên lý và chu kỳ bảo dưỡng của 3 hệ thống này là nền tảng quan trọng để tăng tuổi thọ máy công trình, giảm chi phí sửa chữa và duy trì hiệu quả thi công cao nhất.

Updated: 16/10/2025 — 6:54 Sáng

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *