Từ những năm đầu sau chiến tranh đến nay, ngành máy xây dựng tại Việt Nam đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển gắn liền với bối cảnh kinh tế – xã hội. Từ chỗ phụ thuộc hoàn toàn vào thiết bị cũ nhập khẩu, đến nay Việt Nam đã từng bước hiện đại hóa, sử dụng máy móc tiên tiến, góp phần nâng cao năng suất và chất lượng các công trình.

Trong bài viết này, Blog Xe sẽ phân tích chi tiết về thông số kỹ thuật, khả năng vận hành, chi phí đầu tư và kinh nghiệm lựa chọn, giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp và tiết kiệm nhất.
Giai đoạn 1954–1975: Khởi đầu ngành xây dựng cơ giới miền Bắc
Sau chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954, Việt Nam bước vào giai đoạn xây dựng lại đất nước, đặc biệt tại miền Bắc. Trong thời kỳ này, máy xây dựng chủ yếu được viện trợ từ Liên Xô, Trung Quốc và các nước Đông Âu.
Đặc điểm nổi bật:
- Máy móc như máy ủi DT-54, máy xúc E-302, cần trục bánh xích LK-80 được nhập khẩu với số lượng hạn chế.
- Thiết bị vận hành chủ yếu bằng động cơ diesel kiểu cũ, chưa có hệ thống thủy lực tinh vi.
- Sử dụng trong các công trình trọng điểm: đê điều, thủy lợi, giao thông nông thôn, và các nhà máy công nghiệp nhẹ.
Hạn chế kỹ thuật:
- Không có thiết bị kiểm soát điện tử, vận hành phụ thuộc hoàn toàn vào trình độ công nhân.
- Năng suất thấp, hao nhiên liệu cao, độ chính xác thấp.
- Bảo trì, thay thế phụ tùng phụ thuộc nhiều vào hàng viện trợ.
Giai đoạn 1975–1986: Thống nhất đất nước và tiếp tục sử dụng thiết bị viện trợ
Sau năm 1975, cùng với quá trình thống nhất đất nước, Việt Nam tiếp tục mở rộng xây dựng hạ tầng miền Nam. Máy xây dựng lúc này gồm hai nguồn:
- Thiết bị viện trợ từ khối xã hội chủ nghĩa, tương tự giai đoạn trước.
- Thiết bị Mỹ bỏ lại sau chiến tranh như máy ủi Caterpillar D7, cẩu Grove, xe ben REO,…
Đặc điểm kỹ thuật đáng chú ý:
- Xuất hiện các dòng máy có hiệu suất vượt trội hơn, nhưng khó bảo trì do thiếu phụ tùng.
- Một số công ty xây dựng quốc doanh bắt đầu thành lập đội xe máy công trình riêng, phục vụ công trình thủy lợi, giao thông nông thôn.
Khó khăn trong khai thác:
- Kỹ sư và thợ máy chưa quen vận hành máy Mỹ, do khác biệt về công nghệ và tiêu chuẩn kỹ thuật.
- Không có hệ thống phân phối phụ tùng chính hãng.
Giai đoạn 1986–1995: Đổi mới kinh tế và bắt đầu mở cửa nhập khẩu máy xây dựng
Thời kỳ Đổi Mới (1986) là bước ngoặt quan trọng. Việt Nam bắt đầu cho phép các doanh nghiệp nhập khẩu máy móc xây dựng, tạo điều kiện hình thành thị trường thiết bị cơ giới.
Xu hướng nổi bật:
- Nhập khẩu máy xúc lật, máy đào, xe lu, xe tải nặng từ Nhật Bản, Hàn Quốc và Đức.
- Hầu hết là máy đã qua sử dụng (second-hand), giá rẻ, dễ tiếp cận với doanh nghiệp nhỏ.
- Các dòng phổ biến: Hitachi UH07, Komatsu PC60, Kobelco SK series, TCM 830, Kato NK200E…
Tác động kỹ thuật – kinh tế:
- Thiết bị có thủy lực tiên tiến hơn, vận hành nhẹ nhàng, tiết kiệm nhiên liệu hơn máy cũ.
- Nhiều kỹ sư được đào tạo vận hành – sửa chữa qua thực tế công trình.
- Tuy nhiên vẫn còn tình trạng nhập máy quá cũ, hao mòn, khó sửa chữa.
Giai đoạn 1995–2005: Bùng nổ đầu tư xây dựng và thương mại hóa thiết bị
Khi Việt Nam đẩy mạnh xây dựng hạ tầng giao thông, thủy điện, đô thị hóa, nhu cầu về máy xây dựng tăng vọt. Hàng loạt doanh nghiệp kinh doanh máy công trình ra đời.
Thị trường máy xây dựng có đặc điểm:
- Xuất hiện nhiều thương hiệu: Komatsu, Kobelco, Sumitomo, Hyundai, Doosan, Volvo,…
- Cạnh tranh giữa máy Nhật bãi và máy Trung Quốc giá rẻ (Zoomlion, XCMG, Liugong…).
- Các dòng máy phổ biến: máy đào Komatsu PC200-6, cẩu bánh lốp Kato NK250, xúc lật Liugong ZL50C, lu rung Bomag BW211D.
Phân tích xu hướng kỹ thuật:
- Tăng sử dụng thiết bị có điều khiển thủy lực điện tử, nâng cao độ chính xác và an toàn.
- Máy đời mới bắt đầu có cảm biến áp suất, hệ thống tự động ngắt, tiết kiệm nhiên liệu.
- Tuy nhiên, thiết bị Trung Quốc giá rẻ có tỷ lệ hỏng vặt cao, phụ tùng dễ hao mòn.
Giai đoạn 2005–2020: Chuẩn hóa và hiện đại hóa thiết bị xây dựng
Đây là giai đoạn mà Việt Nam tăng tốc hiện đại hóa công trình, tiếp cận công nghệ mới trong lĩnh vực máy móc xây dựng:
Điểm nổi bật:
- Dự án trọng điểm như đường cao tốc, metro, sân bay, thủy điện lớn đều yêu cầu máy móc tiêu chuẩn cao.
- Máy công trình được nhập nguyên chiếc mới 100%, nhiều mẫu đạt tiêu chuẩn khí thải Tier 3, Tier 4.
- Hệ thống truyền động thủy – cơ – điện tử tích hợp dần thay thế truyền thống.
Ví dụ nổi bật:
| Thiết bị | Thương hiệu | Công nghệ nổi bật | Ứng dụng |
|---|---|---|---|
| Máy khoan cọc nhồi | Bauer BG28 | Hệ thống điều khiển điện tử VarioBase | Nền móng cầu, cao ốc |
| Máy xúc lật | Hitachi ZW220 | Hộp số tự động, tiết kiệm nhiên liệu | Công trình đô thị |
| Cẩu bánh xích | Kobelco 7055 | Cần dài 52m, cần lắp thêm Jib, điều khiển vi sai | Cầu vượt, cầu cảng |
| Xe lu rung | Dynapac CA250 | Hệ thống chống trượt, kiểm soát lực rung | Mặt đường nhựa, nền cấp phối |
Giai đoạn 2020 đến nay: Công nghệ số và máy xây dựng thông minh
Từ năm 2020 trở lại đây, Việt Nam từng bước chuyển đổi số trong ngành xây dựng, máy móc được tích hợp thêm cảm biến, định vị, quản lý từ xa qua phần mềm.
Xu hướng công nghệ:
- Máy có kết nối IoT, hệ thống GPS, báo lỗi từ xa, ghi nhận vận hành để quản lý đội xe.
- Các hãng lớn như Caterpillar, Komatsu, Volvo CE giới thiệu nền tảng quản lý đội xe từ xa qua app.
- Robot xây dựng, máy không người lái được thử nghiệm ở một số dự án lớn.
Tác động đến thị trường Việt Nam:
- Doanh nghiệp lớn có khả năng đầu tư đang chuyển dần sang máy đời cao, tiết kiệm nhiên liệu, giảm chi phí dài hạn.
- Doanh nghiệp nhỏ vẫn ưa chuộng máy Nhật bãi vì dễ sửa, giá rẻ, dễ thay thế phụ tùng.
- Dịch vụ thuê máy xây dựng theo giờ, theo công trình phát triển mạnh.
Kết luận
- Ngành máy xây dựng Việt Nam đã chuyển mình từ phụ thuộc viện trợ sang chủ động nhập khẩu, hiện đại hóa và bắt đầu tiếp cận công nghệ điều khiển số hóa.
- Giai đoạn 1995–2015 là giai đoạn bùng nổ nhập khẩu thiết bị Nhật Bản cũ, góp phần định hình thị trường hiện nay.
- Xu hướng tương lai là tự động hóa, quản lý thiết bị bằng phần mềm, và tăng cường sử dụng máy tiết kiệm nhiên liệu, ít phát thải.