MỤC LỤC
Trong thực tế thi công, lựa chọn sai dòng cẩu có thể dẫn đến tình trạng tiêu hao nhiên liệu lớn, khó bảo dưỡng hoặc không đáp ứng tải trọng thực tế. Đặc biệt, với các dự án lớn yêu cầu làm việc liên tục, việc chọn thương hiệu cẩu phù hợp sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ và chi phí.

Trong bài viết này, Blog Xe sẽ phân tích chi tiết về thông số kỹ thuật, khả năng vận hành, chi phí đầu tư và kinh nghiệm lựa chọn, giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp và tiết kiệm nhất.
Đặc điểm kỹ thuật của cẩu Kobelco, Hitachi, Sumitomo
Kobelco:
- Hệ thống thủy lực nhạy, thiết kế gọn, di chuyển linh hoạt ở công trường chật hẹp.
- Động cơ: Mitsubishi, Hino, Isuzu (ít tiêu hao).
- Model phổ biến: 7055, RK250, BM800.
- Ưu điểm: Chính xác, bền, vận hành mượt.
- Nhược điểm: Giá mua lại cao, phụ tùng chính hãng hiếm.
Hitachi:
- Khung sườn khỏe, tải lớn, chuyên dùng cho công trình nặng.
- Động cơ: Isuzu, Hino, Nissan Diesel.
- Model phổ biến: KH125, KH180, KH230-3, SCX700.
- Ưu điểm: Cẩu mạnh, chịu tải cao, phụ tùng dễ kiếm.
- Nhược điểm: Đời cũ hao nhiên liệu, cabin cơ bản.
Sumitomo:
- Cẩu tầm trung, chi phí đầu tư thấp, dễ bảo dưỡng.
- Động cơ: Hino, Isuzu (phổ thông).
- Model phổ biến: LS78, LS108, SC500.
- Ưu điểm: Chi phí thấp, linh kiện tương đương dễ tìm.
- Nhược điểm: Không phù hợp công trình tải lớn, cường độ cao.
Bảng so sánh ưu nhược điểm 3 thương hiệu
| Tiêu chí | Kobelco | Hitachi | Sumitomo |
|---|---|---|---|
| Độ bền khung gầm | Rất tốt | Rất tốt | Tốt |
| Khả năng nâng tải | Chính xác, ổn định | Mạnh, tải lớn | Vừa phải |
| Nhiên liệu tiêu hao | Trung bình | Cao với đời cũ | Thấp – trung bình |
| Phụ tùng thay thế | Khó, giá cao | Phổ biến, dễ tìm | Dễ tìm, thay tương đương |
| Bảo dưỡng kỹ thuật | Cần kỹ sư giỏi | Dễ hơn Kobelco | Dễ bảo trì |
| Giá mua cũ (trung bình) | Cao | Trung bình | Thấp hơn |
Ứng dụng thực tế trong công trình
Cẩu Kobelco:
- Thích hợp thi công hạ tầng đô thị, cọc nhồi, nhà cao tầng.
- Cabin quan sát rộng, thao tác điều khiển chính xác.
- Ưu tiên cho công trình yêu cầu kỹ thuật cao, làm việc ổn định.
Cẩu Hitachi:
- Phù hợp thi công cầu cảng, móng sâu, công trình tải nặng.
- Thường dùng kết hợp với búa rung, gầu ngoạm, cần dài.
- Bền, đáng tin cậy khi thi công liên tục.
Cẩu Sumitomo:
- Tối ưu cho công trình dân dụng, nhà xưởng, tháo dỡ nhẹ.
- Chi phí đầu tư thấp, dễ chuyển công trình.
- Thích hợp cho đơn vị thầu nhỏ hoặc thi công nội thành.
Bảng thông số kỹ thuật tiêu biểu
| Thương hiệu | Model | Tải trọng nâng | Chiều dài cần | Động cơ | Mức tiêu hao nhiên liệu | Ứng dụng chính |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kobelco | 7055 | 55 tấn | 42 m | Mitsubishi 6D22 | 18–20 lít/giờ | Nhà cao tầng, cọc nhồi |
| Hitachi | KH230-3 | 60 tấn | 34 m | Isuzu 6BG1 | 20–24 lít/giờ | Cầu cảng, móng sâu |
| Sumitomo | SC500 | 50 tấn | 38 m | Hino H07C | 15–18 lít/giờ | Công trình dân dụng, tải vừa |
Chi phí vận hành và bảo dưỡng
| Hạng mục | Kobelco | Hitachi | Sumitomo |
|---|---|---|---|
| Nhiên liệu (100h) | ~2 triệu | ~2.4 triệu | ~1.8 triệu |
| Bảo trì cơ bản | ~1.2 triệu | ~1 triệu | ~900 nghìn |
| Dầu thủy lực định kỳ | ~3 triệu | ~3 triệu | ~2.5 triệu |
| Phụ tùng thay thế | 5–10 triệu | 4–8 triệu | 3–6 triệu |
Kinh nghiệm chọn mua cẩu Kobelco, Hitachi, Sumitomo đã qua sử dụng
- Chọn đúng công suất phù hợp công việc. Tránh mua máy dư tải gây tốn nhiên liệu.
- Kiểm tra rò rỉ dầu thủy lực, cần cong, hao mòn cáp, vòng bi.
- Ưu tiên máy có sổ bảo trì, nhật ký vận hành, giấy tờ nhập khẩu rõ ràng.
- Nên mua từ đơn vị uy tín, có bảo hành kỹ thuật, test thử tải thực tế.
- Sumitomo dễ sửa, phụ tùng rẻ – hợp với đội thầu nhỏ. Kobelco phù hợp đầu tư dài hạn.
Kết luận
- Kobelco: Bền bỉ, vận hành ổn định, thích hợp công trình lớn, yêu cầu kỹ thuật cao.
- Hitachi: Khung gầm chắc, tải khỏe, phù hợp thi công móng, cầu, công trình liên tục.
- Sumitomo: Gọn, rẻ, dễ sửa, dùng tốt cho công trình dân dụng, tải vừa, ngân sách hạn chế.